Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

畢生

[ひっせい]

(n-adv,n-t) lifetime

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ りゃく ] (n,n-suf,vs) abbreviation/omission/(P)
  • 略して

    [ りゃくして ] for short
  • 略す

    [ りゃくす ] (v5s) to abbreviate/(P)
  • 略伝

    [ りゃくでん ] (n) biographical sketch
  • 略体

    [ りゃくたい ] (n) simplified form of a kanji
  • 略史

    [ りゃくし ] (n) brief history
  • 略号

    [ りゃくごう ] (n) code/mark/symbol
  • 略取

    [ りゃくしゅ ] (n) abduction
  • 略取誘拐罪

    [ りゃくしゅゆうかいざい ] (n) kidnapping
  • 略叙

    [ りゃくじょ ] (n) brief account
  • 略名

    [ りゃくめい ] (n) mnemonic
  • 略奪

    [ りゃくだつ ] (n,vs) pillage/plunder/looting/robbery/(P)
  • 略奪行為

    [ りゃくだつこうい ] looting
  • 略字

    [ りゃくじ ] (n) abbreviation/simplified character
  • 略帽

    [ りゃくぼう ] (n) ordinary cap
  • 略式

    [ りゃくしき ] (adj-na,n) informal/simplified
  • 略式命令

    [ りゃくしきめいれい ] summary order
  • 略式手続き

    [ りゃくしきてつづき ] summary proceedings
  • 略儀

    [ りゃくぎ ] (n) informality
  • 略図

    [ りゃくず ] (n) rough sketch/rough map
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top