- Từ điển Nhật - Anh
異にする
Xem thêm các từ khác
-
異を立てる
[ いをたてる ] (exp) to raise an objection -
異人
[ いじん ] (n) foreigner/different person -
異人種
[ いじんしゅ ] (n) alien (different) race -
異体
[ いたい ] (n) different body -
異体同心
[ いたいどうしん ] perfect harmony -
異体字
[ いたいじ ] (n) kanji variants -
異例
[ いれい ] (adj-na,adj-no,n) exception/illness/singular/exceptional/unprecedented -
異口同音
[ いくどうおん ] (n) in concert/with one voice/unanimously -
異口同音に
[ いくどうおんに ] in one voice -
異名
[ いめい ] (n) another name/nickname/alias -
異名同音
[ いめいどうおん ] (n) enharmonic -
異同
[ いどう ] (n) difference -
異境
[ いきょう ] (n) foreign country -
異境に培われた花
[ いきょうにつちかわれたはな ] flower grown in a foreign land -
異境に果てる
[ いきょうにはてる ] (exp) to die in a strange land -
異変
[ いへん ] (n) accident/disaster -
異姓
[ いせい ] (n) different name -
異存
[ いぞん ] (n) objection -
異存がない
[ いぞんがない ] nothing to say/have no objection -
異宗
[ いしゅう ] different religion or sect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.