- Từ điển Nhật - Anh
異邦
Xem thêm các từ khác
-
異邦人
[ いほうじん ] (n) foreigner/stranger/gentile -
畳
[ じょう ] -tatami mats (counter)/(P) -
畳の表を替える
[ たたみのおもてをかえる ] (exp) to replace the covers of old mats with new ones -
畳まる
[ たたまる ] (v5r) to be folded (up) -
畳み地図
[ たたみちず ] folding map -
畳み椅子
[ たたみいす ] (n) folding (collapsible) chair -
畳み掛ける
[ たたみかける ] (v1) (uk) to press for an answer/to shower questions on someone -
畳み込む
[ たたみこむ ] (v5m) to fold in/to bear deep in mind/to follow up -
畳む
[ たたむ ] (v5m) to fold (clothes)/(P) -
畳字
[ じょうじ ] (n) repetition of the previous character -
畳屋
[ たたみや ] (n) matmaker/mat dealer/(P) -
畳水練
[ たたみすいれん ] (n) book learning (useless as practicing swimming on tatami) -
畳成語
[ じょうせいご ] reiterative -
畳数
[ じょうすう ] number of tatami (mats) -
畳敷
[ たたみじき ] (adj-no) tatami-matted -
畳敷き
[ たたみじき ] (adj-no) tatami-matted -
畳敷きの部屋
[ たたみじきのへや ] straw-matted room -
畳替え
[ たたみがえ ] (n) renewing mats/refacing mats/(P) -
畳職
[ たたみしょく ] (n) tatami maker -
畳表
[ たたみおもて ] (n) mat facing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.