- Từ điển Nhật - Anh
疎んじる
Xem thêm các từ khác
-
疎ら
[ まばら ] (adj-na,n) sparse/(P) -
疎む
[ うとむ ] (v5m) to neglect/to shun/to alienate/(P) -
疎々しい
[ うとうとしい ] (adj) unfriendly -
疎外
[ そがい ] (n) estrangement/neglect/(P) -
疎外感
[ そがいかん ] (n) feeling of alienation -
疎密
[ そみつ ] (n) coarseness and fineness/sparse or dense (growth) -
疎水
[ そすい ] (n) canal -
疎水性
[ そすいせい ] (adj-no) hydrophobic -
疎漏
[ そろう ] (adj-na,n) careless/negligent -
疎林
[ そりん ] (n) sparse woods -
疎明
[ そめい ] (n,vs) explanation (for purpose of convincing a judge) -
疎放
[ そほう ] (adj-na,n) rough/careless -
疎結合ニューラルネットワーク
[ そけつごうニューラルネットワーク ] sparsely connected neural network -
疎疎しい
[ うとうとしい ] (adj) unfriendly -
疎略
[ そりゃく ] (adj-na,n) coarse/crude/rough -
疎遠
[ そえん ] (adj-na,n) estrangement/neglect/silence/(P) -
疎隔
[ そかく ] (n) alienation -
疎音
[ そいん ] (n) prolonged silence -
疎開
[ そかい ] (n) dispersal/evacuation/deployment/(P) -
疎開者
[ そかいしゃ ] evacuee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.