- Từ điển Nhật - Anh
疵薬
Xem thêm các từ khác
-
疼く
[ うずく ] (v5k) (uk) to throb/to ache -
疼木
[ ひいらぎ ] (n) (1) holly/(2) ponyfish/slipmouth -
疼痛
[ とうつう ] (n) pain -
疽腫
[ そしょう ] swelling/boil -
疾っくに
[ とっくに ] (adv) (uk) long ago/already/a long time ago/(P) -
疾うに
[ とうに ] (adv) long ago/a long time ago/already -
疾呼
[ しっこ ] (n) shout -
疾患
[ しっかん ] (n) disease/ailment/(P) -
疾病
[ しっぺい ] (n) illness/disease -
疾病対策センター
[ しっぺいたいさくセンター ] (n) Centers for Disease Control and Prevention (CDC) -
疾視
[ しっし ] (n) spiteful gaze -
疾走
[ しっそう ] (n,vs) sprint/dash/scampering/(P) -
疾苦
[ しっく ] (n) affliction/suffering -
疾風
[ しっぷう ] (n) squall/gale/hurricane/(P) -
疾風怒濤
[ しっぷうどとう ] Sturm und Drang (de:)/storm and stress -
疾風迅雷
[ しっぷうじんらい ] (n) with lightning speed -
疾駆
[ しっく ] (n,vs) riding fast/driving a horse fast -
疚しい
[ やましい ] (adj) (feel) guilty/(having a) guilty conscience -
疎ましい
[ うとましい ] (adj) disagreeable/unpleasant/adverse/unsympathetic -
疎い
[ うとい ] (adj) distant/estranged/disinterested/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.