Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

病人

[びょうにん]

(n) sick person/patient/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 病人を励ます

    [ びょうにんをはげます ] (exp) to cheer up an invalid
  • 病体

    [ びょうたい ] (n) sick body/poor health
  • 病友

    [ びょうゆう ] (n) sick friend/fellow patient
  • 病名

    [ びょうめい ] (n) name of a disease
  • 病変

    [ びょうへん ] (n) pathological change
  • 病室

    [ びょうしつ ] (n) sickroom/hospital room/(P)
  • 病害

    [ びょうがい ] (n) (crop) damage owing to disease or blight
  • 病巣

    [ びょうそう ] (n) focus
  • 病床

    [ びょうしょう ] (n) sickbed/(P)
  • 病弱

    [ びょうじゃく ] (adj-na,n) weak constitution/(P)
  • 病弊

    [ びょうへい ] (n) evil influence/ill effect
  • 病徴

    [ びょうちょう ] symptom
  • 病後

    [ びょうご ] (n-adv,n-t) convalescence
  • 病原

    [ びょうげん ] (n) origin of an illness/cause of a disease
  • 病原体

    [ びょうげんたい ] (n) pathogen
  • 病原性大腸菌

    [ びょうげんせいだいちょうきん ] (n) E. coli bacteria
  • 病原菌

    [ びょうげんきん ] (n) virus/germ
  • 病垂れ

    [ やまいだれ ] (n) illness radical/yamaidare
  • 病因

    [ びょういん ] (n) the cause of a disease
  • 病根

    [ びょうこん ] (n) cause of a disease/root of an evil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top