Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

痛打

[つうだ]

(n) hard or crushing blow/severe attack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痛手

    [ いたで ] (n) serious wound/hard blow/(P)
  • 痛罵

    [ つうば ] (n) abuse/invective/denunciation
  • 痛烈

    [ つうれつ ] (adj-na,n) severe/bitter/scathing/(P)
  • 痛痒

    [ つうよう ] (n) concern/interest
  • 痛痛しい

    [ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic
  • 痛点

    [ つうてん ] (n) pain point
  • 痛覚

    [ つうかく ] (n) sense of pain
  • 痛言

    [ つうげん ] (n) cutting remark/biting (scathing, bitter) criticism/harsh words
  • 痛論

    [ つうろん ] (n) vehement argument
  • 痛苦

    [ つうく ] (n) anguish/(great) pain
  • 痛風

    [ つうふう ] (adj-na,n) gout
  • 痛飲

    [ つういん ] (n) heavy drinking
  • 痙る

    [ つる ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract
  • 痙攣

    [ けいれん ] (n) convulsions/cramps
  • [ ぼう ] ancient Chinese imperial jewels
  • 瑠璃

    [ るり ] (n) lapis lazuli
  • 瑠璃唐草

    [ るりからくさ ] baby blue-eyes (name of plant)
  • 瑠璃色

    [ るりいろ ] (n) lapis lazuli blue/bright blue/azure
  • 瑣事

    [ さじ ] (n) something small or petty/trifle
  • 瑣末

    [ さまつ ] (adj-na,n) trivial/trifling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top