- Từ điển Nhật - Anh
痛棒
[つうぼう]
(n) (1) severe attack/bitter (harsh) criticism/(2) stick used to strike inattentive Zen meditators
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
痛惜
[ つうせき ] (n) deep regret -
痛撃
[ つうげき ] (n) severe attack/hard blow -
痛感
[ つうかん ] (n,vs) feeling keenly/fully realizing -
痛憤
[ つうふん ] (n,vs) strong indignation -
痛打
[ つうだ ] (n) hard or crushing blow/severe attack -
痛手
[ いたで ] (n) serious wound/hard blow/(P) -
痛罵
[ つうば ] (n) abuse/invective/denunciation -
痛烈
[ つうれつ ] (adj-na,n) severe/bitter/scathing/(P) -
痛痒
[ つうよう ] (n) concern/interest -
痛痛しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic -
痛点
[ つうてん ] (n) pain point -
痛覚
[ つうかく ] (n) sense of pain -
痛言
[ つうげん ] (n) cutting remark/biting (scathing, bitter) criticism/harsh words -
痛論
[ つうろん ] (n) vehement argument -
痛苦
[ つうく ] (n) anguish/(great) pain -
痛風
[ つうふう ] (adj-na,n) gout -
痛飲
[ つういん ] (n) heavy drinking -
痙る
[ つる ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract -
痙攣
[ けいれん ] (n) convulsions/cramps -
瑁
[ ぼう ] ancient Chinese imperial jewels
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.