- Từ điển Nhật - Anh
痛罵
Xem thêm các từ khác
-
痛烈
[ つうれつ ] (adj-na,n) severe/bitter/scathing/(P) -
痛痒
[ つうよう ] (n) concern/interest -
痛痛しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic -
痛点
[ つうてん ] (n) pain point -
痛覚
[ つうかく ] (n) sense of pain -
痛言
[ つうげん ] (n) cutting remark/biting (scathing, bitter) criticism/harsh words -
痛論
[ つうろん ] (n) vehement argument -
痛苦
[ つうく ] (n) anguish/(great) pain -
痛風
[ つうふう ] (adj-na,n) gout -
痛飲
[ つういん ] (n) heavy drinking -
痙る
[ つる ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract -
痙攣
[ けいれん ] (n) convulsions/cramps -
瑁
[ ぼう ] ancient Chinese imperial jewels -
瑠璃
[ るり ] (n) lapis lazuli -
瑠璃唐草
[ るりからくさ ] baby blue-eyes (name of plant) -
瑠璃色
[ るりいろ ] (n) lapis lazuli blue/bright blue/azure -
瑣事
[ さじ ] (n) something small or petty/trifle -
瑣末
[ さまつ ] (adj-na,n) trivial/trifling -
瑪瑙
[ めのう ] (n) agate -
瑶台
[ ようだい ] (n) fairyland/beautiful building ornamented with gems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.