Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

痛論

[つうろん]

(n) vehement argument

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痛苦

    [ つうく ] (n) anguish/(great) pain
  • 痛風

    [ つうふう ] (adj-na,n) gout
  • 痛飲

    [ つういん ] (n) heavy drinking
  • 痙る

    [ つる ] (v5r) to cramp/to be cramped/to contract
  • 痙攣

    [ けいれん ] (n) convulsions/cramps
  • [ ぼう ] ancient Chinese imperial jewels
  • 瑠璃

    [ るり ] (n) lapis lazuli
  • 瑠璃唐草

    [ るりからくさ ] baby blue-eyes (name of plant)
  • 瑠璃色

    [ るりいろ ] (n) lapis lazuli blue/bright blue/azure
  • 瑣事

    [ さじ ] (n) something small or petty/trifle
  • 瑣末

    [ さまつ ] (adj-na,n) trivial/trifling
  • 瑪瑙

    [ めのう ] (n) agate
  • 瑶台

    [ ようだい ] (n) fairyland/beautiful building ornamented with gems
  • 瑶池

    [ ようち ] beautiful pond/place where immortals live
  • 瑶緘

    [ ようかん ] your letter
  • 瑶顔

    [ ようがん ] beautiful face/exquisite countenance
  • 瑞々しい

    [ みずみずしい ] (adj) young and vivacious/(P)
  • 瑞宝章

    [ ずいほうしょう ] (n) Order of the Sacred Treasure
  • 瑞典

    [ すうぇいでん ] Sweden
  • 瑞兆

    [ ずいちょう ] (n) auspicious sign/good omen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top