- Từ điển Nhật - Anh
痴呆
Xem thêm các từ khác
-
痴呆症
[ ちほうしょう ] (n) dementia -
痴漢
[ ちかん ] (n) masher/molester/pervert -
痴情
[ ちじょう ] (n) blind love/(P) -
痴愚
[ ちぐ ] (n) imbecility/idiocy -
痴態
[ ちたい ] (n) foolishness/silliness -
痴話
[ ちわ ] (n) lovers talk/sweet nothings -
痴鈍
[ ちどん ] (adj-na,n) dull-witted -
痺れ
[ しびれ ] (n) numbness/limbs going to sleep -
痺れえい
[ しびれえい ] electric ray -
痺れる
[ しびれる ] (v1) to become numb/to go to sleep (i.e., a limb)/(P) -
痺れ感
[ しびれかん ] numbness -
痺れ薬
[ しびれぐすり ] (n) anesthetic -
痼る
[ しこる ] (v5r) to stiffen/to harden -
痼疾
[ こしつ ] (n) chronic disease -
痘瘡
[ とうそう ] (n) smallpox/variola -
痘痕
[ あばた ] (n) pockmark -
痘痕面
[ あばたずら ] pockmarked face -
痘苗
[ とうびょう ] (n) vaccine/(P) -
痒み
[ かゆみ ] (n) itch -
痒い
[ かゆい ] (adj) itchy/itching/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.