Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

皆勤賞

[かいきんしょう]

reward or prize for perfect attendance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皆様

    [ みなさま ] (n) everyone/(P)
  • 皆殺し

    [ みなごろし ] (n) massacre/annihilation/wholesale slaughter
  • 皆済

    [ かいさい ] (n) settlement/(P)
  • 皆既

    [ かいき ] (n) total eclipse/totality
  • 皆既月食

    [ かいきげっしょく ] (n) total eclipse of the moon
  • 皆既日食

    [ かいきにっしょく ] (n) total solar eclipse
  • 皆既蝕

    [ かいきしょく ] (n) total eclipse (of sun by moon)/totality
  • 皆既食

    [ かいきしょく ] (n) total eclipse (of sun by moon)/totality
  • 皆納

    [ かいのう ] (n) full payment of a tax
  • 皆皆様

    [ みなみなさま ] (n) Ladies and Gentlemen!/all of you/everyone
  • 皆無

    [ かいむ ] (adj-na,n) nothing/(P)
  • 皆目

    [ かいもく ] (adv) entirely/(P)
  • 皇位

    [ こうい ] (n) imperial throne/(P)
  • 皇后

    [ こうごう ] (n) (Japanese) empress/queen/(P)
  • 皇后陛下

    [ こうごうへいか ] her majesty the Empress
  • 皇天

    [ こうてん ] (n) providence/heaven
  • 皇太后

    [ こうたいごう ] (n) Queen Mother/Empress Dowager
  • 皇太子

    [ こうたいし ] (n) crown prince/(P)
  • 皇太子妃

    [ こうたいしひ ] (n) crown princess/(P)
  • 皇太子殿下

    [ こうたいしでんか ] the Crown Prince
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top