- Từ điển Nhật - Anh
皇子
Xem thêm các từ khác
-
皇孫
[ こうそん ] (n) imperial grandchild or descendant -
皇室
[ こうしつ ] (n) Imperial household/(P) -
皇室の血を引いている
[ こうしつのちをひいている ] (exp) to be descended from the Imperial House -
皇室典範
[ こうしつてんぱん ] the Imperial Household Law -
皇室費
[ こうしつひ ] (n) the Imperial Household expenses -
皇宮
[ こうぐう ] (n) the Imperial Palace -
皇宮警察
[ こうぐうけいさつ ] the Imperial Guards -
皇宗
[ こうそう ] (n) imperial ancestors -
皇居
[ こうきょ ] (n) Imperial Palace/(P) -
皇帝
[ こうてい ] (n) emperor/(P) -
皇嗣
[ こうし ] (n) Crown Prince/Imperial Heir -
皇典
[ こうてん ] (n) Japanese classics -
皇国
[ こうこく ] (n) Japan/the (Japanese) empire -
皇民党
[ こうみんとう ] Imperialist Party -
皇族
[ こうぞく ] (n) imperial family/royalty -
皇祖
[ こうそ ] (n) (divine, historical or legendary) founder of an empire -
皇紀
[ こうき ] (n) Imperial era -
皇紀年度
[ こうきねんど ] numbering of years since Jimmu -
皇統
[ こうとう ] (n) the imperial line -
皇統譜
[ こうとうふ ] (n) Imperial family record
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.