- Từ điển Nhật - Anh
皇統譜
Xem thêm các từ khác
-
皇胤
[ こういん ] (n) (arch) Imperial descendant (posterity) -
皇考
[ こうこう ] (n) the (deceased) father of the current emperor -
皇道
[ こうどう ] (n) the benevolent Imperial rule/the Imperial Way -
皇霊殿
[ こうれいでん ] (n) shrine of imperial ancestors -
皇陵
[ こうりょう ] (n) imperial mausoleum -
矍鑠
[ かくしゃく ] (adj-na,n) vigorous old age -
矍鑠たる
[ かくしゃくたる ] (adj-t) hale and hearty -
矢
[ や ] (n) arrow/(P) -
矢っ張り
[ やっぱり ] (adv,exp) (uk) also/as I thought/still/in spite of/absolutely/of course/(P) -
矢印
[ やじるし ] (n) directing arrow/(P) -
矢叫び
[ やたけび ] (n) yell made by archers when firing a volley of arrows/yell which opens a battle -
矢場
[ やば ] (n) archery range/brothel -
矢庭に
[ やにわに ] (adv) suddenly/instantly -
矢張り
[ やはり ] (adv,exp) (uk) also/as I thought/still/in spite of/absolutely/of course/(P) -
矢先
[ やさき ] (n) arrowhead/brunt/target -
矢先に
[ やさきに ] just when one is ... -
矢来
[ やらい ] (n) rough fence of bamboo, logs etc. constructed at battle sites or execution grounds -
矢柄
[ やがら ] (n) shaft of an arrow -
矢文
[ やぶみ ] (n) letter affixed to an arrow -
矢立て
[ やたて ] (n) portable brush-and-ink case
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.