Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

皮肉

[ひにく]

(adj-na,n) cynicism/sarcasm/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮肉る

    [ ひにくる ] (v5r) to speak cynically or with sarcasm
  • 皮脂

    [ ひし ] (n) sebum/sebaceous matter
  • 皮脂腺

    [ ひしせん ] (n) sebaceous gland
  • 皮膜

    [ ひまく ] (n) film/membrane
  • 皮膚

    [ ひふ ] (n) skin/(P)
  • 皮膚呼吸

    [ ひふこきゅう ] cutaneous respiration
  • 皮膚潰瘍

    [ ひふかいよう ] (n) skin ulcer
  • 皮膚感覚

    [ ひふかんかく ] cutaneous sensation
  • 皮膚移植

    [ ひふいしょく ] skin graft/skin transplant/(P)
  • 皮膚科

    [ ひふか ] (n) dermatology
  • 皮膚科学

    [ ひふかがく ] (n) dermatology
  • 皮膚科医

    [ ひふかい ] (n) dermatologist
  • 皮膚病

    [ ひふびょう ] (n) skin disease/(P)
  • 皮膚炭疽

    [ ひふたんそ ] (n) cutaneous anthrax
  • 皮革

    [ ひかく ] (n) leather/hide/(P)
  • 皮靴

    [ かわぐつ ] (n) leather shoes
  • [ ひび ] (n) chaps/(skin) fissure, cracks or roughness
  • 皸が切れる

    [ ひびがきれる ] (v1) to be chapped (e.g. skin)
  • [ ひび ] (n) chaps/(skin) fissure, cracks or roughness
  • 皹の切れた

    [ ひびのきれた ] chapped (hands)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top