- Từ điển Nhật - Anh
皺くちゃ
Xem thêm các từ khác
-
皺が寄る
[ しわがよる ] (exp) to crumple/to wrinkle -
皺伸ばし
[ しわのばし ] (n) smoothing out wrinkles/(with reference to the elderly) recreation -
皺寄せ
[ しわよせ ] (n) foisting upon/shifting to/shifting (the loss) to someone else -
皿
[ さら ] (n) plate/dish/(P) -
皿回し
[ さらまわし ] (n) plate-spinning trick/plate spinner -
皿洗い
[ さらあらい ] (n) washing-up/dish-washing/(P) -
皿洗い機
[ さらあらいき ] (n) dish-washer (machine) -
皿秤
[ さらばかり ] (n) balance -
皓歯
[ こうし ] (n) pearly white teeth -
皓月
[ こうげつ ] (arch) bright white moon -
皓礬
[ こうばん ] zinc sulfate heptahydrate/white vitriol -
的
[ てき ] (adj-na,suf) -like/typical/(P) -
的に達しない
[ まとにたっしない ] (exp) falling short of the mark -
的を当てる
[ まとをあてる ] (exp) to hit the mark -
的を逸れる
[ まとをそれる ] (exp) to miss the target -
的中
[ てきちゅう ] (n,vs) strike home/hit the mark/become realized/(P) -
的中率
[ てきちゅうりつ ] (n) hitting ratio -
的外れ
[ まとはずれ ] (adj-na,adj-no,n) out of focus/off the point/miss the mark -
的屋
[ てきや ] (n) racketeer/faker/stall-keeper -
的確
[ てきかく ] (adj-na,n) precise/accurate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.