- Từ điển Nhật - Anh
目をやる
Xem thêm các từ khác
-
目を三角にして怒る
[ めをさんかくにしておこる ] (exp) to be really angry -
目を三角にする
[ めをさんかくにする ] (exp) to look daggers at someone -
目を止める
[ めをとめる ] (v1) to take notice/to pay attention -
目を真ん円にする
[ めをまんまるにする ] (exp) to be very surprised -
目を覚ます
[ めをさます ] (exp) to wake up -
目を通す
[ めをとおす ] (exp) to scan/to look over -
目も綾
[ めもあや ] (adj-na) dazzlingly beautiful/brilliant -
目上
[ めうえ ] (n) superior(s)/senior/(P) -
目下
[ めした ] (n) subordinate(s)/inferior(s)/junior/(P) -
目今
[ もっこん ] (n-adv,n-t) at present -
目付き
[ めつき ] (n) look/expression of the eyes/eyes/(P) -
目印
[ めじるし ] (n,vs) mark/sign/landmark/(P) -
目塗り
[ めぬり ] (n) sealing or plastering up -
目安
[ めやす ] (n) criterion/aim/(P) -
目尻
[ めじり ] (n) corner of the eye -
目屎
[ めくそ ] (n) eye discharge or mucus -
目差す
[ めざす ] (v5s) to aim at/to have an eye on -
目庇
[ まびさし ] (n) visor/eyeshade -
目張り
[ めばり ] (n) (1) weather stripping/(2) putting on eyeliner -
目当て
[ めあて ] (n) object/purpose/guide/end/view/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.