- Từ điển Nhật - Anh
目分量
Xem thêm các từ khác
-
目処
[ めど ] (n) aim/outlook/(P) -
目出度い
[ めでたい ] (adj) happy/simple soul/propitious/joyous/(P) -
目八分
[ めはちぶ ] (n) (1) below eye level/(2) about eight-tenths full -
目先
[ めさき ] (n) near future/immediate/before one -
目前
[ もくぜん ] (n) before your very eyes/(P) -
目標
[ もくひょう ] (n) mark/objective/target/(P) -
目標管理
[ もくひょうかんり ] MBO/management by objectives -
目次
[ もくじ ] (n) table of contents/(P) -
目測
[ もくそく ] (n,vs) eye measurement/measure with eye/(P) -
目減り
[ めべり ] (n,vs) loss in weight/decrease in value -
目溢し
[ めこぼし ] (n) connivance/overlook -
目持Edict=jp en
[ めざし ] (n) aim at/spot/sight -
目指
[ もくし ] (n) aim at/spot/sight -
目指す
[ めざす ] (v5s) to aim at/to have an eye on/(P) -
目抜き
[ めぬき ] (adj-no,n) principal/main/important/fashionable -
目抜き通り
[ めぬきどおり ] (n) principal street -
目掛ける
[ めがける ] (v1) to aim at -
目映い
[ まばゆい ] (adj) dazzling/glaring/dazzlingly beautiful -
目星
[ めぼし ] (n) objective -
目明き
[ めあき ] (n) one who can see/educated or sensible person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.