- Từ điển Nhật - Anh
目抜き
Xem thêm các từ khác
-
目抜き通り
[ めぬきどおり ] (n) principal street -
目掛ける
[ めがける ] (v1) to aim at -
目映い
[ まばゆい ] (adj) dazzling/glaring/dazzlingly beautiful -
目星
[ めぼし ] (n) objective -
目明き
[ めあき ] (n) one who can see/educated or sensible person -
目明かし
[ めあかし ] (n) (Edo-period) police detective -
目新しい
[ めあたらしい ] (adj) original/novel/new -
目方
[ めかた ] (n) weight/(P) -
目早い
[ めばやい ] (adj) sharp-eyed -
目撥
[ めばち ] (n) Bigeye tuna -
目撃
[ もくげき ] (n,vs) (eye)witness/(P) -
目撃者
[ もくげきしゃ ] eye-witness/witness/(P) -
目撃者による
[ もくげきしゃによる ] (exp) according to witnesses -
目敏い
[ めざとい ] (adj) (1) sharp sighted/(2) easily awakened -
目打ち
[ めうち ] (n) perforation -
目礼
[ もくれい ] (n,vs) nodding/greeting (with eyes) -
目移り
[ めうつり ] (n,vs) distraction/difficulty in choosing/inability to choose -
目端
[ めはし ] (n) quick witted -
目立つ
[ めだつ ] (v5t) to be conspicuous/to stand out/(P) -
目立て
[ めたて ] (n) setting (of a saw)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.