- Từ điển Nhật - Anh
目籠
Xem thêm các từ khác
-
目糞
[ めくそ ] (n) eye discharge or mucus -
目縁
[ まぶち ] (n) eyelid -
目眩
[ めまい ] (n,vs) dizziness/giddiness/(P) -
目眩く
[ めくるめく ] (v5k) dazzling/blinding -
目的
[ もくてき ] (n) purpose/goal/aim/objective/intention/(P) -
目的地
[ もくてきち ] (n) place of destination/(P) -
目的格
[ もくてきかく ] (n) objective case -
目的意識
[ もくてきいしき ] sense of purpose -
目的物
[ もくてきぶつ ] (n) object -
目的語
[ もくてきご ] (n) (gram) object -
目的論
[ もくてきろん ] (n) teleology -
目玉
[ めだま ] (n) (1) eyeball/(2) loss leader (abbr)/(P) -
目玉商品
[ めだましょうひん ] loss leader/(P) -
目玉焼き
[ めだまやき ] (n) sunny-side-up fried eggs -
目盛
[ めもり ] (n) scale/gradations -
目盛り
[ めもり ] (n) scale/gradations/(P) -
目白
[ めじろ ] (n) silvereye/white-eye -
目白押し
[ めじろおし ] (n) jostling/milling about -
目覚まし
[ めざまし ] (n) (abbr) alarm-clock/(P) -
目覚ましい
[ めざましい ] (adj) (arch) brilliant/splendid/striking/remarkable/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.