- Từ điển Nhật - Anh
目茶
Xem thêm các từ khác
-
目茶目茶
[ めちゃめちゃ ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/(P) -
目茶苦茶
[ めちゃくちゃ ] (adj-na,n) (uk) absurd/unreasonable/excessive/messed up/spoiled/wreaked/(P) -
目薬
[ めぐすり ] (n) eye drops/eyewash/(P) -
目蓋
[ まぶた ] (n) eyelids -
目脂
[ めやに ] (n) eye mucus/eye discharge/\"sleep\" -
目腐れ
[ めくされ ] (n) bleary-eyed person -
目腐れ金
[ めくされがね ] (n) pittance -
目色
[ めいろ ] (n) facial expression -
目違い
[ めちがい ] (n) error in judgment -
目頭
[ めがしら ] (n) inner canthus/eyes -
目顔
[ めがお ] (n) (a) look/signal -
目高
[ めだか ] (n) medaka ricefish (Oryzias latipes)/killifish -
目鼻
[ めはな ] (n) shape/form -
目鼻が付く
[ めはながつく ] (exp) to take a concrete shape -
目鼻立
[ めはなだち ] (n) looks/features -
目録
[ もくろく ] (n) catalogue/catalog/list/(P) -
目隠し
[ めかくし ] (n) eye bandage/blinkers/mask/(board) screen -
目障り
[ めざわり ] (adj-na,n) obstructing a view/eyesore (unpleasant sight) -
目釘
[ めくぎ ] (n) rivet on a sword hilt -
目配せ
[ めくばせ ] (n) exchanging looks/winking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.