- Từ điển Nhật - Anh
目覚める
Xem thêm các từ khác
-
目見え
[ めみえ ] (n) interview/stage debut -
目詰まり
[ めづまり ] (n) clogging up -
目論み
[ もくろみ ] (n,vs) a plan/a scheme/a project/a program/intention/goal -
目論む
[ もくろむ ] (v5m) to plan/to form a plan/to scheme/to envision/to intend to do -
目論見
[ もくろみ ] (n,vs) a plan/a scheme/a project/a program/intention/goal -
目貼り
[ めばり ] (n) (1) weather stripping/(2) putting on eyeliner -
目茶
[ めちゃ ] (adj-na,n) absurd/excessive/ridiculous -
目茶目茶
[ めちゃめちゃ ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/(P) -
目茶苦茶
[ めちゃくちゃ ] (adj-na,n) (uk) absurd/unreasonable/excessive/messed up/spoiled/wreaked/(P) -
目薬
[ めぐすり ] (n) eye drops/eyewash/(P) -
目蓋
[ まぶた ] (n) eyelids -
目脂
[ めやに ] (n) eye mucus/eye discharge/\"sleep\" -
目腐れ
[ めくされ ] (n) bleary-eyed person -
目腐れ金
[ めくされがね ] (n) pittance -
目色
[ めいろ ] (n) facial expression -
目違い
[ めちがい ] (n) error in judgment -
目頭
[ めがしら ] (n) inner canthus/eyes -
目顔
[ めがお ] (n) (a) look/signal -
目高
[ めだか ] (n) medaka ricefish (Oryzias latipes)/killifish -
目鼻
[ めはな ] (n) shape/form
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.