- Từ điển Nhật - Anh
目高
Xem thêm các từ khác
-
目鼻
[ めはな ] (n) shape/form -
目鼻が付く
[ めはながつく ] (exp) to take a concrete shape -
目鼻立
[ めはなだち ] (n) looks/features -
目録
[ もくろく ] (n) catalogue/catalog/list/(P) -
目隠し
[ めかくし ] (n) eye bandage/blinkers/mask/(board) screen -
目障り
[ めざわり ] (adj-na,n) obstructing a view/eyesore (unpleasant sight) -
目釘
[ めくぎ ] (n) rivet on a sword hilt -
目配せ
[ めくばせ ] (n) exchanging looks/winking -
目配り
[ めくばり ] (n,vs) being watchful/keeping watch/keeping an eye open -
目送
[ もくそう ] (n,vs) following with ones eyes/gazing after -
目通し
[ めどおし ] (n) glancing through -
目通り
[ めどおり ] (n) audience with -
目途
[ めど ] (n) goal/outlook -
盲
[ めしい ] (n) blindness/blind man/ignorance/ignoramus -
盲人
[ もうじん ] (n) blind person/(P) -
盲亀
[ もうき ] (n) blind turtle -
盲信
[ もうしん ] (n) blind acceptance/blind belief/credulity/(P) -
盲壁
[ めくらかべ ] (n) windowless wall -
盲学校
[ もうがっこう ] (n) school for the blind -
盲導犬
[ もうどうけん ] (n) seeing eye dog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.