- Từ điển Nhật - Anh
盲探し
Xem thêm các từ khác
-
盲探り
[ めくらさぐり ] blindly groping -
盲想
[ もうそう ] (n) wild idea/delusion -
盲断
[ もうだん ] hasty conclusion -
盲撃ち
[ めくらうち ] (n) random shooting -
盲愛
[ もうあい ] (n) blind love -
盲打ち
[ めくらうち ] (n) hitting blindly/random firing -
盲穴
[ めくらあな ] blind hole -
盲窓
[ めくらまど ] (n) blind window -
盲管
[ もうかん ] (n) cul-de-sac -
盲管銃創
[ もうかんじゅうそう ] (n) lodged-bullet wound -
盲爆
[ もうばく ] (n,vs) blind (unscrupulous, indiscriminate) bombing -
盲点
[ もうてん ] (n) blind spot/(P) -
盲目
[ もうもく ] (adj-na,n) blindness/(P) -
盲目的
[ もうもくてき ] (adj-na,n) blind (devotion) -
盲目飛行
[ もうもくひこう ] instrument flying -
盲貫銃創
[ もうかんじゅうそう ] (oK) (n) lodged-bullet wound -
盲買い
[ めくらがい ] buying blindly -
盲腸
[ もうちょう ] (n) appendix/caecum/(P) -
盲腸を散らす
[ もうちょうをちらす ] (exp) to resolve appendicitis -
盲腸炎
[ もうちょうえん ] (n) appendicitis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.