- Từ điển Nhật - Anh
直撃弾
Xem thêm các từ khác
-
直感
[ ちょっかん ] (n) intuition/instinct/insight/hunch/(P) -
直感的
[ ちょっかんてき ] (adj-na) intuitive -
直払い
[ じきはらい ] cash payment -
直球
[ ちょっきゅう ] (n) straight ball (pitch) -
直税
[ ちょくぜい ] (n) direct tax -
直積み出し
[ じきつみだし ] immediate shipment -
直立
[ ちょくりつ ] (n,vs) vertical/perpendicular/upright/erect/stand erect/rise perpendicularly -
直立不動
[ ちょくりつふどう ] standing at attention -
聞き澄ます
[ ききすます ] (v5s) to listen attentively -
聞き惚れる
[ ききほれる ] (v1) to listen to in an ecstasy -
聞き方
[ ききかた ] (n) way of listening/listener -
聞き旧した
[ ききふるした ] trite/hackneyed -
聞き悪い
[ ききにくい ] (adj) difficult to hear/hesitating to ask -
聞き慣れる
[ ききなれる ] (v1) to get used to hearing -
聞き手
[ ききて ] (n) hearer/listener/audience/(P) -
聞き所
[ ききどころ ] (n) point (of a speech) -
聞き書き
[ ききがき ] (n) account of what one hears -
聞き糺す
[ ききただす ] (v5s) to ascertain/to confirm/to verify/to make sure of -
聞き納め
[ ききおさめ ] (n) hear something for the last time -
聞き置く
[ ききおく ] (v5k) to listen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.