- Từ điển Nhật - Anh
省力
Xem thêm các từ khác
-
省力化
[ しょうりょくか ] (n) labor saving -
省営
[ しょうえい ] (n) operated by the government -
省筆
[ せいひつ ] (n) abbreviation/simplified form of a character/cutting out some strokes in a character/omitting some passages -
省線
[ しょうせん ] (n) Government Railway Line -
省略
[ しょうりゃく ] (n,vs) omission/abbreviation/abridgment/(P) -
省略時
[ しょうりゃくじ ] default -
省略記号
[ しょうりゃくきごう ] ellipsis -
省資源
[ しょうしげん ] saving resources -
省電力
[ しょうでんりょく ] conservation of electric power -
眠っている金
[ ねむっているかね ] money lying idle -
眠たい
[ ねむたい ] (adj) sleepy/(P) -
眠け
[ ねむけ ] (n) sleepiness/drowsiness -
眠け覚し
[ ねむけざまし ] cure for drowsiness -
眠い
[ ねむい ] (adj) (1) aestivation/estivation/(2) sleepy/drowsy/(P) -
眠り
[ ねむり ] (n) sleep/(P) -
眠りこむ
[ ねむりこむ ] (v5m) to fall asleep/to sleep deeply -
眠り病
[ ねむりびょう ] (n) sleeping sickness -
眠り草
[ ねむりぐさ ] (n) mimosa -
眠り込む
[ ねむりこむ ] (v5m) to fall asleep/to sleep deeply -
眠り薬
[ ねむりぐすり ] (n) sleeping powder/sleeping drug/narcotic/anaesthetic/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.