- Từ điển Nhật - Anh
真ん円
Xem thêm các từ khác
-
真ん円い
[ まんまるい ] (adj) perfectly round -
真ん前
[ まんまえ ] (n) right in front/under the nose -
真ん前に
[ まんまえに ] right in front of/just opposite -
真中
[ まなか ] (n) middle/centre/mid-way -
真上
[ まうえ ] (n) just above/right overhead -
真下
[ ました ] (adj-no,n) right under/directly below -
真一文字
[ まいちもんじ ] (n) straight/as the crow flies -
真人
[ しんじん ] (n) true man -
真人間
[ まにんげん ] (n) an honest man/a good citizen -
真二つに
[ まふたつに ] right in half -
真似
[ まね ] (n) mimicry/imitation/behavior/pretense/(P) -
真似し
[ まねし ] (col) (uk) copy cat -
真似る
[ まねる ] (v1) to mimic/to imitate/(P) -
真似事
[ まねごと ] (n) sham/make-believe/mere form -
真価
[ しんか ] (n) true value/real worth/(P) -
真偽
[ しんぎ ] (n) truth or error/authenticity/(P) -
真偽の程
[ しんぎのほど ] whether it is true or not -
真偽を確かめる
[ しんぎをたしかめる ] (exp) to make sure of the truth -
真南
[ まみなみ ] (n) due south -
真只中
[ まっただなか ] (n) right in the midst of/right at the height of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.