Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

真正面

[ましょうめん]

(n) directly opposite/right in front

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真水

    [ まみず ] (n) fresh water
  • 真深に

    [ まぶかに ] down over the eyes
  • 真清水

    [ ましみず ] (n) pure water/clear water
  • 真暗

    [ まくら ] total darkness/shortsightedness
  • 真暗闇

    [ まくらやみ ] total darkness
  • 真情

    [ しんじょう ] (n) true feeling
  • 真昼

    [ まひる ] (n-adv,n-t) midday/broad daylight
  • 真新しい

    [ まあたらしい ] (adj) brand new
  • 真摯

    [ しんし ] (adj-na,n) sincerity/earnestness
  • 真意

    [ しんい ] (n) real intention/true motive/true meaning/(P)
  • 真意義

    [ しんいぎ ] true meaning
  • 真打ち

    [ しんうち ] (n) star performer
  • 真書

    [ しんしょ ] (n) square style
  • 真性

    [ しんせい ] (n) inborn nature/genuine
  • 真珠

    [ しんじゅ ] (n) pearl/(P)
  • 真珠取り

    [ しんじゅとり ] pearl fishing/pearl diver
  • 真珠層

    [ しんじゅそう ] (n) mother-of-pearl
  • 真珠光

    [ しんじゅこう ] pearl iridescence
  • 真珠母

    [ しんじゅぼ ] mother-of-pearl
  • 真珠湾

    [ しんじゅわん ] Pearl Harbour/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top