Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

真珠腫

[しんじゅしゅ]

(n) cholesteatoma/pearl tumor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真珠色

    [ しんじゅいろ ] pearl gray
  • 真珠養殖

    [ しんじゅようしょく ] pearl culture
  • 真珠養殖場

    [ しんじゅようしょくじょう ] pearl-oyster beds
  • 真理

    [ しんり ] (n) truth/(P)
  • 真理値

    [ しんりち ] (n) truth-value
  • 真理関数

    [ しんりかんすう ] (n) truth-function
  • 真砂

    [ まさご ] (n) sand
  • 真空

    [ しんくう ] (adj-na,n) vacuum/hollow/empty/(P)
  • 真空帯

    [ しんくうたい ] air pocket
  • 真空包装

    [ しんくうほうそう ] vacuum packaging
  • 真空掃除機

    [ しんくうそうじき ] (n) vacuum cleaner
  • 真空管

    [ しんくうかん ] (n) vacuum tube
  • 真空電球

    [ しんくうでんきゅう ] vacuum bulb
  • 真竹

    [ まだけ ] (n) a long-jointed bamboo
  • 真箇

    [ しんこ ] (adj-na,n-adv,n-t) real/true
  • 真紅

    [ しんく ] (n) scarlet/crimson/(P)
  • 真綿

    [ まわた ] (n) silk floss/silk wadding
  • 真義

    [ しんぎ ] (n) true meaning
  • 真美

    [ しんび ] true beauty
  • 真犯人

    [ しんはんにん ] (n) the real criminal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top