- Từ điển Nhật - Anh
真菌症
Xem thêm các từ khác
-
真裸
[ まっぱだか ] (adj-na,n) stark naked/nudity -
真西
[ まにし ] (n) due west -
真言
[ しんごん ] (n) mantra/quintessential word/Mantrayana/Shingon, Sino-Japanese esoteric Buddhism, originating in the eight century -
真諦
[ しんたい ] (n) ultimate truth/essence (in Buddhism) -
真贋
[ しんがん ] (n) the genuine and the spurious -
真赤
[ まっか ] (io) (adj-na,n) deep red/flushed (of face) -
真跡
[ しんせき ] (n) true autograph -
真蹟
[ しんせき ] (n) true autograph -
真迹
[ しんせき ] (n) true autograph -
真近
[ まぢか ] (adj-na,n-adv,n) proximity/nearness/soon/nearby -
真近い
[ まぢかい ] (adj) near at hand -
真薯
[ しんじょ ] fish cake -
真虫
[ まむし ] (oK) (n) viper/adder/asp -
真鍮
[ しんちゅう ] (n) brass -
真面
[ まとも ] (adj-na,n) (uk) the front/honesty/uprightness/direct -
真面目
[ まじめ ] (adj-na,n) diligent/serious/honest/(P) -
真面目腐る
[ まじめくさる ] (v5r) to pretend to be earnest -
真青
[ まさお ] (adj-na,n) deep blue/ghastly pale -
真顔
[ まがお ] (n) serious look -
真髄
[ しんずい ] (n) true meaning/mystery/essence/quintessence/soul/core/kernel/life blood/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.