- Từ điển Nhật - Anh
眦
Xem thêm các từ khác
-
眩しい
[ まぶしい ] (adj) dazzling/radiant/(P) -
眩い
[ まばゆい ] (adj) dazzling/glaring/dazzlingly beautiful -
眩む
[ くらむ ] (v5m) to become dizzy -
眩暈
[ めまい ] (n,vs) dizziness/giddiness -
眩惑
[ げんわく ] (n,vs) dazzling/blinding -
眷族
[ けんぞく ] (n) family/dependents/household -
眸
[ ひとみ ] (n) (1) pupil (of eye)/(2) eye -
眸子
[ ぼうし ] (n) eye/pupil -
眺め
[ ながめ ] (n) scene/view/prospect/outlook/(P) -
眺める
[ ながめる ] (v1) to view/to gaze at/(P) -
眺望
[ ちょうぼう ] (n) prospect/view/outlook/(P) -
眺望権
[ ちょうぼうけん ] (n) right to a view -
眼
[ め ] (n) eye/eyeball/(P) -
眼が冴える
[ めがさえる ] (exp) to be wide-awake/to be wakeful -
眼をたれる
[ がんをたれる ] (v1) to stare menacingly -
眼中
[ がんちゅう ] (n) consideration -
眼中にない
[ がんちゅうにない ] think nothing of -
眼孔
[ がんこう ] (n) eye socket -
眼差し
[ まなざし ] (n) a look/(P) -
眼帯
[ がんたい ] (n) eyepatch or bandage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.