Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

眼科

[がんか]

(n) ophthalmology/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼科医

    [ がんかい ] ophthalmologist/eye specialist/(P)
  • 眼窩

    [ がんか ] (n) eye socket
  • 眼精疲労

    [ がんせいひろう ] (n) eyestrain
  • 眼瞼

    [ がんけん ] (n) eyelid
  • 眼疾

    [ がんしつ ] (n) eye disease
  • 眼病

    [ がんびょう ] (n) eye disease
  • 眼点

    [ がんてん ] (n) eyespot
  • 眼界

    [ がんかい ] (n) range of vision/field of vision
  • 眼目

    [ がんもく ] (n) core/point/gist/essence/main object
  • 眼識

    [ がんしき ] (n) discrimination/insight
  • 眼軟膏

    [ がんなんこう ] eye ointment
  • 眼鏡

    [ がんきょう ] (n) spectacles/glasses/(P)
  • 眼鏡を掛ける

    [ めがねをかける ] (exp) to wear glasses
  • 眼鏡屋

    [ めがねや ] optician
  • 眼鏡橋

    [ めがねばし ] (n) arched bridge
  • 眼鏡猿

    [ めがねざる ] (n) tarsier/specter lemur
  • 眼鏡蛇

    [ めがねへび ] (n) Indian cobra
  • 眼鏡違い

    [ めがねちがい ] misjudgment
  • 眼高手低

    [ がんこうしゅてい ] (n) able to criticize but not to create
  • [ けん ] (n) prefecture/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top