- Từ điển Nhật - Anh
眼鏡橋
Xem thêm các từ khác
-
眼鏡猿
[ めがねざる ] (n) tarsier/specter lemur -
眼鏡蛇
[ めがねへび ] (n) Indian cobra -
眼鏡違い
[ めがねちがい ] misjudgment -
眼高手低
[ がんこうしゅてい ] (n) able to criticize but not to create -
県
[ けん ] (n) prefecture/(P) -
県下
[ けんか ] (n) prefecture -
県人
[ けんじん ] (n) native of a prefecture -
県人会
[ けんじんかい ] (n) association of people from the same prefecture -
県令
[ けんれい ] (n) prefectural ordinance -
県会
[ けんかい ] (n) prefectural assembly/(P) -
県境
[ けんきょう ] (n) prefectural border -
県外
[ けんがい ] (n) outside the prefecture -
県庁
[ けんちょう ] (n) prefectural office/(P) -
県庁所在地
[ けんちょうしょざいち ] prefectural capital -
県営
[ けんえい ] (n) prefectural/under prefectural management -
県内
[ けんない ] (n) within the prefecture -
県内市外通話
[ けんないしがいつうわ ] (n) intraprefectural call -
県勢
[ けんせい ] (n) prefectural strengths (conditions, resources) -
県民
[ けんみん ] (n) citizens of a prefecture -
県民会館
[ けんみんかいかん ] prefectural meeting hall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.