- Từ điển Nhật - Anh
着メロ
[ちゃくメロ]
(n) (1) melodic incoming call tones (mobile telephones)/(2) ring tone
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
着る
[ きる ] (v1) to wear/to put on (from shoulders down)/(P) -
着々
[ ちゃくちゃく ] (adv) steadily/(P) -
着丈
[ きたけ ] (n) dress length -
着任
[ ちゃくにん ] (n,vs) take up a new post -
着付け
[ きつけ ] (n) dressing/fitting -
着信
[ ちゃくしん ] (n) arrival (e.g. post, signal) -
着信メロディー
[ ちゃくしんメロディー ] (n) ring tone -
着信局
[ ちゃくしんきょく ] receiving post office -
着古す
[ きふるす ] (v5s) to wear out (clothing) -
着太り
[ きぶとり ] (n) (clothes which) make one look fat -
着実
[ ちゃくじつ ] (adj-na,n) steady/sound/trustworthy/solid/(P) -
着尺
[ きじゃく ] (n) standard length of material used in a kimono -
着尺地
[ きじゃくじ ] (n) standard length of material used in a kimono/roll of material -
着岸
[ ちゃくがん ] (n) reaching the shore -
着崩れ
[ きくずれ ] (n) worn out of shape -
着工
[ ちゃっこう ] (n) start of (construction) work -
着席
[ ちゃくせき ] (n,vs) sit down/seat/(P) -
着帯
[ ちゃくたい ] (n,vs) wearing a maternity belt -
着帽
[ ちゃくぼう ] (n,vs) putting on ones hat -
着座
[ ちゃくざ ] (n,vs) taking a seat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.