Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

着実

[ちゃくじつ]

(adj-na,n) steady/sound/trustworthy/solid/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着尺

    [ きじゃく ] (n) standard length of material used in a kimono
  • 着尺地

    [ きじゃくじ ] (n) standard length of material used in a kimono/roll of material
  • 着岸

    [ ちゃくがん ] (n) reaching the shore
  • 着崩れ

    [ きくずれ ] (n) worn out of shape
  • 着工

    [ ちゃっこう ] (n) start of (construction) work
  • 着席

    [ ちゃくせき ] (n,vs) sit down/seat/(P)
  • 着帯

    [ ちゃくたい ] (n,vs) wearing a maternity belt
  • 着帽

    [ ちゃくぼう ] (n,vs) putting on ones hat
  • 着座

    [ ちゃくざ ] (n,vs) taking a seat
  • 着床

    [ ちゃくしょう ] (n,vs) implantation
  • 着底

    [ ちゃくてい ] (vs) reaching the bottom
  • 着弾

    [ ちゃくだん ] (n) impact (of a projectile)
  • 着弾距離

    [ ちゃくだんきょり ] in (gunshot) range
  • 着心

    [ きごころ ] feeling of clothes
  • 着心地

    [ きごこち ] (n) (good or bad) feel when wearing something
  • 着地

    [ ちゃくち ] (n,vs) landing
  • 着初め

    [ きぞめ ] (n) first wearing (of new clothes)
  • 着剣

    [ ちゃっけん ] (n) fixing a bayonet
  • 着水

    [ ちゃくすい ] (n,vs) landing on the water
  • 着氷

    [ ちゃくひょう ] (n) icing (on a plane)/ice accretion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top