Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

着払い

[ちゃくばらい]

(n) payment on delivery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着手

    [ ちゃくしゅ ] (n,vs) embarkation/launch/(P)
  • 着手金

    [ ちゃくしゅきん ] (n) retainer fee (e.g. for a lawyer)
  • 着替え

    [ きがえ ] (n) changing clothes/change of clothes/(P)
  • 着替え所

    [ きがえじょ ] dressing room
  • 着火

    [ ちゃっか ] (n,vs) ignited/kindled/catching (fire)
  • 着火点

    [ ちゃっかてん ] (n) ignition point
  • 着着

    [ ちゃくちゃく ] (adv) steadily
  • 着米

    [ ちゃくべい ] arriving in America
  • 着眼

    [ ちゃくがん ] (n,vs) notice/attention/viewpoint/observation/aiming at/having an eye to
  • 着眼点

    [ ちゃくがんてん ] (n) a viewpoint
  • 着痩せ

    [ きやせ ] (n,vs) looking slender in clothing
  • 着用

    [ ちゃくよう ] (n,vs) have on/wearing
  • 着生植物

    [ ちゃくせいしょくぶつ ] an epiphyte/plant which grows on another
  • 着番号

    [ きばんごう ] incoming (phone) number
  • 着物

    [ きもの ] (n) kimono/(P)
  • 着物を乾かす

    [ きものをかわかす ] (exp) to dry clothes
  • 着物姿

    [ きものすがた ] dressed in a kimono
  • 着物地

    [ きものじ ] kimono material
  • 着目

    [ ちゃくもく ] (n,vs) attention
  • 着直す

    [ きなおす ] (v5s) to change clothes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top