Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

着物

[きもの]

(n) kimono/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着物を乾かす

    [ きものをかわかす ] (exp) to dry clothes
  • 着物姿

    [ きものすがた ] dressed in a kimono
  • 着物地

    [ きものじ ] kimono material
  • 着目

    [ ちゃくもく ] (n,vs) attention
  • 着直す

    [ きなおす ] (v5s) to change clothes
  • 着発

    [ ちゃくはつ ] (n) arriving and departing
  • 着荷

    [ ちゃっか ] (n) arrival of goods
  • 着装

    [ ちゃくそう ] (n) putting on/fixing
  • 着込む

    [ きこむ ] (v5m) to wear extra clothes
  • 着船

    [ ちゃくせん ] (n) arrival of a ship/ship which has arrived
  • 着脱

    [ ちゃくだつ ] (n) attaching and removing
  • 着膨れ

    [ きぶくれ ] (n) bundling up (in layers of clothes)
  • 着膨れる

    [ きぶくれる ] (v1) to be thickly clad
  • 着良い

    [ きよい ] comfortable to wear
  • 着色

    [ ちゃくしょく ] (n) colouring/coloring/(P)
  • 着道楽

    [ きどうらく ] (n) having a weakness for fine clothes
  • 着順

    [ ちゃくじゅん ] (n) in order of arrival
  • 着類

    [ きるい ] (n) (obs) clothing
  • 着飾る

    [ きかざる ] (v5r) to dress up/(P)
  • 着駅

    [ ちゃくえき ] (n) destination station/arriving station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top