Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

着米

[ちゃくべい]

arriving in America

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着眼

    [ ちゃくがん ] (n,vs) notice/attention/viewpoint/observation/aiming at/having an eye to
  • 着眼点

    [ ちゃくがんてん ] (n) a viewpoint
  • 着痩せ

    [ きやせ ] (n,vs) looking slender in clothing
  • 着用

    [ ちゃくよう ] (n,vs) have on/wearing
  • 着生植物

    [ ちゃくせいしょくぶつ ] an epiphyte/plant which grows on another
  • 着番号

    [ きばんごう ] incoming (phone) number
  • 着物

    [ きもの ] (n) kimono/(P)
  • 着物を乾かす

    [ きものをかわかす ] (exp) to dry clothes
  • 着物姿

    [ きものすがた ] dressed in a kimono
  • 着物地

    [ きものじ ] kimono material
  • 着目

    [ ちゃくもく ] (n,vs) attention
  • 着直す

    [ きなおす ] (v5s) to change clothes
  • 着発

    [ ちゃくはつ ] (n) arriving and departing
  • 着荷

    [ ちゃっか ] (n) arrival of goods
  • 着装

    [ ちゃくそう ] (n) putting on/fixing
  • 着込む

    [ きこむ ] (v5m) to wear extra clothes
  • 着船

    [ ちゃくせん ] (n) arrival of a ship/ship which has arrived
  • 着脱

    [ ちゃくだつ ] (n) attaching and removing
  • 着膨れ

    [ きぶくれ ] (n) bundling up (in layers of clothes)
  • 着膨れる

    [ きぶくれる ] (v1) to be thickly clad
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top