- Từ điển Nhật - Anh
睨む
Xem thêm các từ khác
-
睫
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
睫毛
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
睾丸
[ こうがん ] (n) testicles -
睿智
[ えいち ] (n) wisdom/intelligence/intellect -
着
[ ちゃく ] (n,suf) counter for suits of clothing/arriving at ../(P) -
着く
[ つく ] (v5k) to arrive at/to reach/(P) -
着ける
[ つける ] (v1,vt) (1) to attach/to join/to add/to append/to affix/to stick/to glue/to fasten/to sew on/to apply (ointment)/(2) to furnish (a house... -
着こなす
[ きこなす ] (v5s) to wear (clothes) stylishly/to dress oneself stylishly -
着せる
[ きせる ] (v1) to put on clothes/(P) -
着せ替え人形
[ きせかえにんぎょう ] (n) a dress-up doll -
着メロ
[ ちゃくメロ ] (n) (1) melodic incoming call tones (mobile telephones)/(2) ring tone -
着る
[ きる ] (v1) to wear/to put on (from shoulders down)/(P) -
着々
[ ちゃくちゃく ] (adv) steadily/(P) -
着丈
[ きたけ ] (n) dress length -
着任
[ ちゃくにん ] (n,vs) take up a new post -
着付け
[ きつけ ] (n) dressing/fitting -
着信
[ ちゃくしん ] (n) arrival (e.g. post, signal) -
着信メロディー
[ ちゃくしんメロディー ] (n) ring tone -
着信局
[ ちゃくしんきょく ] receiving post office -
着古す
[ きふるす ] (v5s) to wear out (clothing)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.