- Từ điển Nhật - Anh
瞬間接着剤
Xem thêm các từ khác
-
瞬間電断
[ しゅんかんでんだん ] power flicker -
瞭然
[ りょうぜん ] (adj-na,n) obvious -
瞳
[ ひとみ ] (n) (1) pupil (of eye)/(2) eye/(P) -
瞳子
[ どうし ] (n) pupil -
瞳孔
[ どうこう ] (adj-na,n) pupil/pupillary -
瞳孔拡張
[ どうこうかくちょう ] (n) pupil dilation -
瞼
[ まぶた ] (n) eyelids/(P) -
瞽女
[ ごぜ ] (n) blind female beggar who sings or plays shamisen -
瞽者
[ こしゃ ] blind person -
瞞着
[ まんちゃく ] (n,vs) deception/cheating/trickery/fraud -
瞑る
[ つぶる ] (v5r) to close the eyes/(P) -
瞑想
[ めいそう ] (n) meditation/(P) -
烏
[ からす ] (n) crow/raven/(P) -
烏の濡れ羽色
[ からすのぬればいろ ] glossy black (hair) -
烏の行水
[ からすのぎょうずい ] quick bath -
烏口
[ からすぐち ] (n) ruling pen -
烏口突起
[ うこうとっき ] (n) coracoid process -
烏合の衆
[ うごうのしゅう ] (exp) disorderly crowd/mob -
烏天狗
[ からすてんぐ ] (n) crow-billed goblin -
烏帽子名
[ えぼしな ] (n) adult name
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.