- Từ điển Nhật - Anh
知らない
Xem thêm các từ khác
-
知らぬ顔
[ しらぬかお ] (n) pretending not to know/feigning ignorance -
知らず知らず
[ しらずしらず ] (adv) unconsciously/unwittingly/unawares/(P) -
知らせ
[ しらせ ] (n) notice/(P) -
知らせる
[ しらせる ] (v1) to notify/to advise/(P) -
知らん振り
[ しらんぷり ] (n) pretending not to know/feigning ignorance -
知らん顔
[ しらんかお ] (n) unconcerned air/indifference/(P) -
知る
[ しる ] (v5r) to know/to understand/to be acquainted with/to feel/(P) -
知る辺
[ しるべ ] (n) acquaintance/friend -
知る限り
[ しるかぎり ] (exp) as far as I know -
知人
[ ちじん ] (n) friend/acquaintance/(P) -
知事
[ ちじ ] (n) prefectural governor/(P) -
知余って勇足らず
[ ちあまってゆうたらず ] (exp) lacking boldness by being too sagacious/being too sagacious to be bold -
知友
[ ちゆう ] (n) (close) friend -
知名
[ ちめい ] (adj-na,n) well-known -
知名度
[ ちめいど ] (n) degree of familiarity/popularity -
知合い
[ しりあい ] (n) acquaintance/(P) -
知合う
[ しりあう ] (v5u) to get to know (someone)/to make acquaintance/(P) -
知将
[ ちしょう ] (n) resourceful general -
知己
[ ちき ] (n) acquaintance/appreciative friend/(P) -
知徳
[ ちとく ] (n) knowledge and virtue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.