Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

知悉

[ちしつ]

(n) complete knowledge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知慮

    [ ちりょ ] (n) wisdom/sagacity
  • 知性

    [ ちせい ] (n) intelligence/(P)
  • 知性的

    [ ちせいてき ] (adj-na) intellectual
  • 知的

    [ ちてき ] (adj-na,n) intellectual/(P)
  • 知的所有権

    [ ちてきしょゆうけん ] (n) intellectual property rights (in patent law)
  • 知的財産

    [ ちてきざいさん ] intellectual property
  • 知略

    [ ちりゃく ] (n) ingenuity/resourcefulness
  • 知行

    [ ちぎょう ] (n) fief
  • 知覚

    [ ちかく ] (n) perception/(P)
  • 知覚神経

    [ ちかくしんけい ] sensory nerve
  • 知覚知

    [ ちかくち ] knowledge by acquaintance
  • 知見

    [ ちけん ] (n) diagnosis/opinion/knowledge
  • 知謀

    [ ちぼう ] (n) ingenuity/resourcefulness
  • 知識

    [ ちしき ] (n) knowledge/information/(P)
  • 知識の泉

    [ ちしきのいずみ ] source of knowledge
  • 知識人

    [ ちしきじん ] (n) an intellectual
  • 知識体系

    [ ちしきたいけい ] (n) body of knowledge
  • 知識層

    [ ちしきそう ] the intellectual class
  • 知識工学

    [ ちしきこうがく ] (n) knowledge engineering/information engineering
  • 知識欲

    [ ちしきよく ] (n) thirst for knowledge/intellectual thirst
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top