Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

短兵急

[たんぺいきゅう]

(adj-na,n) impetuousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短剣

    [ たんけん ] (n) dagger/hour hand/(P)
  • 短機関銃

    [ たんきかんじゅう ] submachine gun
  • 短歌

    [ たんか ] (n) tanka/31-syllable Japanese poem/(P)
  • 短母音

    [ たんぼいん ] (n) short vowel
  • 短毛

    [ たんもう ] (n) short hair
  • 短毛種

    [ たんもうしゅ ] short-haired
  • 短水路

    [ たんすいろ ] (n) short course (swimming)
  • 短気

    [ たんき ] (adj-na,n) quick temper/(P)
  • 短波

    [ たんぱ ] (n) short wave/(P)
  • 短波受信機

    [ たんぱじゅしんき ] (n) short-wave receiver
  • 短波放送

    [ たんぱほうそう ] (n) short-wave broadcasting
  • 短期

    [ たんき ] (n) short term/(P)
  • 短期ローン

    [ たんきローン ] (n) short-term loan
  • 短期大学

    [ たんきだいがく ] (n) (two year) junior college/(P)
  • 短期国債

    [ たんきこくさい ] (n) treasury bill (TB)
  • 短期決戦

    [ たんきけっせん ] (n) decisive battle of brief duration
  • 短期手形

    [ たんきてがた ] short-term bill
  • 短期貸付

    [ たんきかしつけ ] short-term loan
  • 短期間

    [ たんきかん ] (n) short term/short time
  • 短期集中講座

    [ たんきしゅうちゅうこうざ ] (n) short, intensive course
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top