- Từ điển Nhật - Anh
短軸
Xem thêm các từ khác
-
短艇
[ たんてい ] (n) boat -
短過ぎる
[ みじかすぎる ] too short -
短靴
[ たんぐつ ] (n) shoes -
短髪
[ たんぱつ ] (n) short hair -
短銃
[ たんじゅう ] (n) pistol/revolver/(P) -
短音
[ たんおん ] (n) short sound -
短音階
[ たんおんかい ] (n) minor scale -
短針
[ たんしん ] (n) hour hand/(P) -
矮人
[ わいじん ] (n) dwarf -
矮小
[ わいしょう ] (adj-na,n) diminutive/pigmy/stunted -
矮樹
[ わいじゅ ] (n) low or short tree -
矮星
[ わいせい ] (n) dwarf star -
矮躯
[ わいく ] (n) small stature -
矮鶏
[ ちゃぼ ] (n) (Japanese) bantam -
矯めつ眇めつ
[ ためつすがめつ ] (adv,exp,vs) scrutiny/scanning/taking a good look -
矯める
[ ためる ] (v1) to straighten/to correct/to cure/to falsify/(P) -
矯め直す
[ ためなおす ] (v5s) to set up again/to correct/to cure/(P) -
矯正
[ きょうせい ] (n,vs) correction/remedy/(P) -
矯正視力
[ きょうせいしりょく ] corrected eyesight -
矯激
[ きょうげき ] (adj-na,n) radical/extreme/eccentric/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.