- Từ điển Nhật - Anh
石灰洞
Xem thêm các từ khác
-
石灰石
[ せっかいせき ] (n) limestone -
石灰肥料
[ せっかいひりょう ] lime or calcium fertilizer -
石碑
[ せきひ ] (n) stone monument/(P) -
石神
[ しゃくじん ] (n) stone which is worshipped/image of a god in stone -
石突き
[ いしづき ] (n) shoe/ferrule (of an umbrella)/butt end (of a lance) -
石竹
[ せきちく ] (n) a pink (the flower) -
石竹色
[ せきちくいろ ] (n) light pink (color) -
石筍
[ せきじゅん ] (n) stalagmite -
石筆
[ せきひつ ] (n) a slate pencil -
石粉
[ いしこ ] (n) stone or feldspar or limestone dust or powder -
石細工
[ いしざいく ] (n) masonry -
石組み
[ いしぐみ ] (n) arrangement of stones in a garden -
石綿
[ いしわた ] (n) asbestos -
石炭
[ せきたん ] (n) coal/(P) -
石炭の層
[ せきたんのそう ] coal seam/coal bed -
石炭層
[ せきたんそう ] a coal bed -
石炭殻
[ せきたんがら ] (n) coal cinders -
石炭紀
[ せきたんき ] (n) the Carboniferous Period -
石炭酸
[ せきたんさん ] (n) phenol/carbolic acid -
石焼き
[ いしやき ] (n) baking by means of hot stones or pebbles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.