- Từ điển Nhật - Anh
研究課題
Xem thêm các từ khác
-
研究論文
[ けんきゅうろんぶん ] research thesis/treatise -
研究費
[ けんきゅうひ ] (n) research funds (expenses) -
研究者
[ けんきゅうしゃ ] researcher -
研究領域
[ けんきゅうりょういき ] (n) area of study (investigation)/research area -
研究題目
[ けんきゅうだいもく ] (n) subject for study (inquiry)/laboratory subject -
研究開発
[ けんきゅうかいはつ ] R and D/research and development -
研米機
[ けんまいき ] rice polisher -
研鑽
[ けんさん ] (n) study -
砕く
[ くだく ] (v5k,vt) to break/to smash/(P) -
砕け
[ くだけ ] (n) familiar (informal) (speech style) -
砕けた文章
[ くだけたぶんしょう ] plain (informal) writing -
砕けた態度
[ くだけたたいど ] friendly attitude -
砕ける
[ くだける ] (v1,vi) to break/to be broken/(P) -
砕け散る
[ くだけちる ] (v5r) to be smashed up -
砕岩機
[ さいがんき ] rock crusher -
砕氷
[ さいひょう ] (n) ice breaking -
砕氷船
[ さいひょうせん ] (n) ice breaker -
砕石
[ さいせき ] (n) broken stone/rubble/(P) -
砕片
[ さいへん ] (n) debris -
砕鉱
[ さいこう ] (n) crushing ore
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.