Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

砕く

[くだく]

(v5k,vt) to break/to smash/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砕け

    [ くだけ ] (n) familiar (informal) (speech style)
  • 砕けた文章

    [ くだけたぶんしょう ] plain (informal) writing
  • 砕けた態度

    [ くだけたたいど ] friendly attitude
  • 砕ける

    [ くだける ] (v1,vi) to break/to be broken/(P)
  • 砕け散る

    [ くだけちる ] (v5r) to be smashed up
  • 砕岩機

    [ さいがんき ] rock crusher
  • 砕氷

    [ さいひょう ] (n) ice breaking
  • 砕氷船

    [ さいひょうせん ] (n) ice breaker
  • 砕石

    [ さいせき ] (n) broken stone/rubble/(P)
  • 砕片

    [ さいへん ] (n) debris
  • 砕鉱

    [ さいこう ] (n) crushing ore
  • 硝子

    [ がらす ] (n) glass/pane
  • 硝安

    [ しょうあん ] (n) (abbr) ammonium nitrate
  • 硝化

    [ しょうか ] (n) nitrification
  • 硝石

    [ しょうせき ] (n) saltpeter/(P)
  • 硝煙

    [ しょうえん ] (n) gunpowder smoke/(P)
  • 硝薬

    [ しょうやく ] (n) gunpowder
  • 硝酸

    [ しょうさん ] (n) nitric acid/(P)
  • 硝酸塩

    [ しょうさんえん ] (n) nitrate
  • 硝酸銀

    [ しょうさんぎん ] (n) (abbr) silver nitrate/AgNO3
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top