- Từ điển Nhật - Anh
砕けた文章
Xem thêm các từ khác
-
砕けた態度
[ くだけたたいど ] friendly attitude -
砕ける
[ くだける ] (v1,vi) to break/to be broken/(P) -
砕け散る
[ くだけちる ] (v5r) to be smashed up -
砕岩機
[ さいがんき ] rock crusher -
砕氷
[ さいひょう ] (n) ice breaking -
砕氷船
[ さいひょうせん ] (n) ice breaker -
砕石
[ さいせき ] (n) broken stone/rubble/(P) -
砕片
[ さいへん ] (n) debris -
砕鉱
[ さいこう ] (n) crushing ore -
硝子
[ がらす ] (n) glass/pane -
硝安
[ しょうあん ] (n) (abbr) ammonium nitrate -
硝化
[ しょうか ] (n) nitrification -
硝石
[ しょうせき ] (n) saltpeter/(P) -
硝煙
[ しょうえん ] (n) gunpowder smoke/(P) -
硝薬
[ しょうやく ] (n) gunpowder -
硝酸
[ しょうさん ] (n) nitric acid/(P) -
硝酸塩
[ しょうさんえん ] (n) nitrate -
硝酸銀
[ しょうさんぎん ] (n) (abbr) silver nitrate/AgNO3 -
硫安
[ りゅうあん ] (n) ammonium sulfate -
硫化
[ りゅうか ] (n,vs) sulfuration/sulphuration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.