Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

硝石

[しょうせき]

(n) saltpeter/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硝煙

    [ しょうえん ] (n) gunpowder smoke/(P)
  • 硝薬

    [ しょうやく ] (n) gunpowder
  • 硝酸

    [ しょうさん ] (n) nitric acid/(P)
  • 硝酸塩

    [ しょうさんえん ] (n) nitrate
  • 硝酸銀

    [ しょうさんぎん ] (n) (abbr) silver nitrate/AgNO3
  • 硫安

    [ りゅうあん ] (n) ammonium sulfate
  • 硫化

    [ りゅうか ] (n,vs) sulfuration/sulphuration
  • 硫化処理ゴム

    [ りゅうかしょりゴム ] vulcanized rubber
  • 硫化水素

    [ りゅうかすいそ ] hydrogen sulphide/sulphuretted hydrogen/(P)
  • 硫化物

    [ りゅうかぶつ ] (n) (a) sulfide
  • 硫黄

    [ いおう ] (n) sulfur (S)/sulphur/(P)
  • 硫黄山

    [ いおうやま ] sulfur mine
  • 硫黄泉

    [ いおうせん ] (n) sulfur spring
  • 硫黄華

    [ いおうか ] (n) flowers of sulfur
  • 硫黄酸化物

    [ いおうさんかぶつ ] sulfur oxide
  • 硫酸

    [ りゅうさん ] (n) sulfuric acid/(P)
  • 硫酸紙

    [ りゅうさんし ] (n) parchment paper
  • 硫酸銅

    [ りゅうさんどう ] (n) copper sulfate
  • 硬の芯

    [ こうのしん ] hard pencil lead
  • 硬い

    [ かたい ] (adj) solid/hard (esp. metal, stone)/unpolished writing/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top