- Từ điển Nhật - Anh
硬い石
Xem thêm các từ khác
-
硬い表情
[ かたいひょうじょう ] stiff expression -
硬さ
[ かたさ ] (n) firmness/hardness/stiffness/honesty/(P) -
硬口蓋
[ こうこうがい ] (n) (the) hard palate -
硬変
[ こうへん ] (n) cirrhosis -
硬度
[ こうど ] (n) hardness/solidity/(P) -
硬式
[ こうしき ] (n) hardball (tennis, baseball) -
硬式テニス
[ こうしきテニス ] tennis (played with the standard ball, as distinct from tennis played with a softer ball) -
硬化
[ こうか ] (n,vs) hardening/vulcanization/sclerosis/(P) -
硬化油
[ こうかゆ ] (n) hydrogenated oil -
硬化症
[ こうかしょう ] sclerosis -
硬水
[ こうすい ] (n) hard water -
硬派
[ こうは ] (n) tough elements/hard-liners/stalwart(s) -
硬性
[ こうせい ] (n) hardness -
硬球
[ こうきゅう ] (n) hard ball/regulation ball -
硬筆
[ こうひつ ] (n) pen or pencil -
硬玉
[ こうぎょく ] (n) jadeite -
硬直
[ こうちょく ] (n) rigor -
硬調
[ こうちょう ] (n) hard tone -
硬貨
[ こうか ] (n) coin/(P) -
硬質
[ こうしつ ] (n) hardness/stiffness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.